Từ "faveurs" trong tiếng Pháp là danh từ số nhiều, có nghĩa là "ân huệ", "sự ủng hộ" hoặc "sự ưu ái". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp mà một người có thể nhận được từ người khác, thường trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị.
Cách sử dụng từ "faveurs":
Dans le domaine de la politique: "Le candidat a gagné les faveurs du public grâce à son programme innovant." (Ứng cử viên đã nhận được sự ủng hộ của công chúng nhờ vào chương trình đổi mới của mình.)
Trong cuộc sống hàng ngày: "Elle a demandé une faveur à son ami." (Cô ấy đã nhờ một ân huệ từ người bạn của mình.)
Biến thể và từ gần giống:
Favoriser (động từ): có nghĩa là "tán thành" hoặc "ưu ái". Ví dụ: "Il favorise les idées nouvelles." (Anh ấy tán thành những ý tưởng mới.)
Favorable (tính từ): có nghĩa là "thuận lợi". Ví dụ: "Cette décision est favorable à l'économie." (Quyết định này là thuận lợi cho nền kinh tế.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh chính trị, "faveurs" có thể đề cập đến việc một cá nhân hoặc nhóm nhận được sự ưu ái từ chính quyền hoặc các tổ chức.
Cụm từ "en faveur de" có nghĩa là "ủng hộ" hoặc "vì lợi ích của". Ví dụ: "Cette loi est adoptée en faveur des travailleurs." (Luật này được thông qua vì lợi ích của người lao động.)
Từ đồng nghĩa và thành ngữ liên quan:
Soutien: có nghĩa là "sự hỗ trợ".
Appui: cũng có nghĩa là "sự hỗ trợ".
Être en faveur de quelque chose: có nghĩa là "ủng hộ một điều gì đó".
Kết luận:
Từ "faveurs" rất phong phú trong cách sử dụng và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến cuộc sống hàng ngày.