Characters remaining: 500/500
Translation

faveurs

Academic
Friendly

Từ "faveurs" trong tiếng Phápdanh từ số nhiều, có nghĩa là "ân huệ", "sự ủng hộ" hoặc "sự ưu ái". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp một người có thể nhận được từ người khác, thường trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị.

Cách sử dụng từ "faveurs":
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Faveur" (số ít) có thể được hiểusự tán thành, ủng hộ hoặc một điều đó có lợi cho ai đó.
  2. Ví dụ:

    • Dans le domaine de la politique: "Le candidat a gagné les faveurs du public grâce à son programme innovant." (Ứng cử viên đã nhận được sự ủng hộ của công chúng nhờ vào chương trình đổi mới của mình.)
    • Trong cuộc sống hàng ngày: "Elle a demandé une faveur à son ami." ( ấy đã nhờ một ân huệ từ người bạn của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Favoriser (động từ): có nghĩa là "tán thành" hoặc "ưu ái". Ví dụ: "Il favorise les idées nouvelles." (Anh ấy tán thành những ý tưởng mới.)
  • Favorable (tính từ): có nghĩa là "thuận lợi". Ví dụ: "Cette décision est favorable à l'économie." (Quyết định nàythuận lợi cho nền kinh tế.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị, "faveurs" có thể đề cập đến việc một cá nhân hoặc nhóm nhận được sự ưu ái từ chính quyền hoặc các tổ chức.
  • Cụm từ "en faveur de" có nghĩa là "ủng hộ" hoặc " lợi ích của". Ví dụ: "Cette loi est adoptée en faveur des travailleurs." (Luật này được thông qua lợi ích của người lao động.)
Từ đồng nghĩa thành ngữ liên quan:
  • Soutien: có nghĩa là "sự hỗ trợ".
  • Appui: cũng có nghĩa là "sự hỗ trợ".
  • Être en faveur de quelque chose: có nghĩa là "ủng hộ một điều đó".
Kết luận:

Từ "faveurs" rất phong phú trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến cuộc sống hàng ngày.

tính từ
  1. thuận, tán thành, tán thưởng
    • L'opinion est favorble
      dư luận tán thành
  2. thuận lợi
    • Occasion favorable
      dịp thuận lợi

Similar Spellings

Words Mentioning "faveurs"

Comments and discussion on the word "faveurs"