Characters remaining: 500/500
Translation

faux

Academic
Friendly

Từ "faux" trong tiếng Anh có nghĩa "giả" hoặc "giả mạo". Đây một tính từ được sử dụng để chỉ những thứ không phải thật, thường được làm ra để giống với cái thật, nhưng lại không phải. Từ "faux" nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "faux" cũng có nghĩa "giả".

dụ sử dụng:
  1. Faux fur - Lông thú giả: Đây loại lông được làm từ sợi tổng hợp, dùng để thay thế cho lông thú thật.

    • dụ: "She wore a beautiful faux fur coat." ( ấy mặc một chiếc áo khoác lông thú giả đẹp.)
  2. Faux pas - Sai lầm trong ứng xử: Đây một thuật ngữ chỉ những hành động không phù hợp trong giao tiếp xã hội.

    • dụ: "He committed a faux pas by talking too loudly in the quiet restaurant." (Anh ấy đã mắc một sai lầm khi nói quá to trong nhà hàng yên tĩnh.)
  3. Faux leather - Da giả: loại vật liệu giả được sử dụng để thay thế cho da thật.

    • dụ: "The sofa is made of faux leather, which is more affordable." (Chiếc ghế sofa được làm bằng da giả, điều này tiết kiệm hơn.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Faux (noun): Mặc dù thường được dùng như một tính từ, "faux" cũng có thể được dùng như danh từ trong một số ngữ cảnh, thường trong ngành thời trang hoặc thiết kế.
  • Faux (adverb): Dùng để mô tả hành động hoặc việc đó được làm giả.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Imitation: Giả mạo, hàng nhái. dụ: "This is an imitation of a famous painting." (Đây một bản sao của một bức tranh nổi tiếng.)
  • Fake: Giả, không thật.
Adjective
  1. giả, giả mạo

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "faux"

Comments and discussion on the word "faux"