Characters remaining: 500/500
Translation

faubourg

/'foubuəg/
Academic
Friendly

Từ "faubourg" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "ngoại ô" hoặc "ngoại thành". thường được sử dụng để chỉ những khu vực nằmrìa của một thành phố lớn, nơi dân cư thường sống làm việc. "Faubourg" thường mang ý nghĩa liên quan đến các khu vực dân cư đông đúc, với nhiều người lao động sinh sống.

Định nghĩa:
  • Faubourg (danh từ giống đực): Khu vực ngoại ô, vùng ven thành phố, thườngnơi nhiều cư dân lao động.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le faubourg, il y a beaucoup de maisons anciennes.

    • (Ở ngoại ô, nhiều ngôi nhà cổ.)
  2. Les faubourgs de Paris sont souvent très animés le soir.

    • (Các khu ngoại ô của Paris thường rất nhộn nhịp vào buổi tối.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "faubourg" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, kinh tế, văn hóa. Ví dụ, khi nói về sự phát triển của các khu vực ngoại ô ảnh hưởng của đến đời sống xã hội.
Các biến thể từ gần giống:
  • Suburb (tiếng Anh): Tương đương với "faubourg", chỉ khu vực ngoại ô.
  • Banlieue: Cũngmột từ trong tiếng Pháp chỉ khu vực ngoại ô, nhưng thường dùng để chỉ những khu vực nhiều tòa nhà chung cư, đôi khi liên quan đến các vấn đề xã hội hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Quartier: Khu phố, nhưng có thể chỉ một khu vực nhỏ hơn không nhất thiết phảingoại ô.
  • Périphérie: Vùng ngoại vi, có thể được sử dụng để chỉ vùng bao quanh một thành phố lớn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Vivre en faubourg": Sốngngoại ô, thường mang hàm ý về cuộc sống giản dị hơn so với cuộc sống trong trung tâm thành phố.
  • "Les faubourgs de la ville": Các khu vực ngoại ô của thành phố, có thể dùng để chỉ các vấn đề đô thị hóa.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "faubourg", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách người nói muốn diễn đạt về khu vực đó.
  • "Faubourg" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại so với "banlieue", nhưng vẫnmột từ hữu ích để biết trong tiếng Pháp, nhất là khi đọc văn học hoặc các tài liệu lịch sử.
danh từ giống đực
  1. ngoại ô, ngoại thành
    • Les faubourgs
      dân lao động ngoại ô

Antonyms

Words Mentioning "faubourg"

Comments and discussion on the word "faubourg"