Characters remaining: 500/500
Translation

fattening

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "fattening" một tính từ (adjective) có nghĩa "dễ gây béo" hoặc "gây tăng cân". Từ này thường được sử dụng để miêu tả thực phẩm hoặc đồ uống khả năng làm tăng trọng lượng cơ thể khi tiêu thụ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Fattening" dùng để miêu tả những thứ có thể làm chothể tích tụ mỡ hoặc tăng cân, thường đồ ăn chứa nhiều calo, đường, hoặc chất béo.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Danh từ: "fatteningness" (tính dễ gây béo) - không thường xuyên được sử dụng nhưng có thể hiểu trạng thái dễ gây béo.
    • Phân biệt với từ khác:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "caloric" ( nhiều calo), "rich" (giàu chất béo hoặc đường).
    • Từ đồng nghĩa: "obesity-inducing" (gây béo phì), "weight-gaining" (gây tăng cân).
  5. Idioms cụm từ:

    • "A moment on the lips, a lifetime on the hips" (Một khoảnh khắc trên môi, cả đời trên hông) - nói về việc ăn những món ăn ngon nhưng dễ gây béo.
    • "You are what you eat" (Bạn những bạn ăn) - nhấn mạnh tầm quan trọng của chế độ ăn uống đối với sức khỏe cân nặng.
Kết luận:

Từ "fattening" rất hữu ích khi bạn muốn nói về thực phẩm có thể làm tăng cân.

Adjective
  1. được dùng để mổ thịt, giết thịt

Similar Words

Comments and discussion on the word "fattening"