Characters remaining: 500/500
Translation

faseiller

Academic
Friendly

Từ "faseiller" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thì thầm" hoặc "nói lén lút". Đâymột động từ được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động nói chuyện một cách kín đáo, thườngđể không cho người khác nghe thấy.

Định nghĩa:
  • Faseiller (động từ): Nói chuyện một cách lén lút, thì thầm.
Cách sử dụng:
  1. Nguyên thể: faseiller

    • Ví dụ: Ils se sont mis à faseiller dans le coin. (Họ đã bắt đầu thì thầmgóc.)
  2. Thì hiện tại: Je faseille, tu faseilles, il/elle/on faseille, nous faseillons, vous faseillez, ils/elles faseillent.

    • Ví dụ: Elle faseille avec son amie pendant le cours. ( ấy thì thầm với bạn trong giờ học.)
  3. Thì quá khứ: J'ai faseillé.

    • Ví dụ: Hier, ils ont faseillé toute la nuit. (Hôm qua, họ đã thì thầm suốt đêm.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Danh từ: "faseillement" (hành động thì thầm)
    • Ví dụ: Son faseillement était si discret que personne ne l'a entendu. (Hành động thì thầm của ấy kín đáo đến nỗi không ai nghe thấy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chuchoter: Cũng có nghĩathì thầm, nhưng có thể không mang tính lén lút như "faseiller".

    • Ví dụ: Il chuchote à l'oreille de son ami. (Anh ấy thì thầm vào tai bạn mình.)
  • Murmurer: Nói nhỏ, giống như "chuchoter", nhưng thường âm điệu nhẹ nhàng hơn.

    • Ví dụ: Elle murmure une chanson douce. ( ấy thì thầm một bài hát nhẹ nhàng.)
Cụm từ thành ngữ:
  • Parler à voix basse: Nói chuyện với giọng thấp.

    • Ví dụ: Parles-en à voix basse, s'il te plaît. (Hãy nói về điều đó với giọng thấp, làm ơn.)
  • Faire des confidences: Thì thầm tâm sự.

    • Ví dụ: Ils se font des confidences dans le jardin. (Họ thì thầm tâm sự trong vườn.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "faseiller", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa lén lút hoặc bí mật, có thể không phù hợp trong những tình huống công khai hoặc trang trọng.
  • Từ này không phổ biến như "chuchoter" hay "murmurer", vì vậy hãy sử dụng trong những tình huống cụ thể để tránh sự hiểu nhầm.
  1. xem faséyer

Comments and discussion on the word "faseiller"