Từ "faseiller" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thì thầm" hoặc "nói lén lút". Đây là một động từ được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động nói chuyện một cách kín đáo, thường là để không cho người khác nghe thấy.
Nguyên thể: faseiller
Thì hiện tại: Je faseille, tu faseilles, il/elle/on faseille, nous faseillons, vous faseillez, ils/elles faseillent.
Thì quá khứ: J'ai faseillé.
Chuchoter: Cũng có nghĩa là thì thầm, nhưng có thể không mang tính lén lút như "faseiller".
Murmurer: Nói nhỏ, giống như "chuchoter", nhưng thường có âm điệu nhẹ nhàng hơn.
Parler à voix basse: Nói chuyện với giọng thấp.
Faire des confidences: Thì thầm tâm sự.