Characters remaining: 500/500
Translation

farthing

/'fɑ:ðiɳ/
Academic
Friendly

Từ "farthing" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ thời kỳ trước đâyAnh. từng được sử dụng để chỉ một đồng tiền giá trị rất thấp, tương đương với một phần của một đồng xu penny (penny). Mặc dù ngày nay "farthing" không còn được sử dụng như một đồng tiền chính thức, vẫn xuất hiện trong một số cụm từ thành ngữ, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự nhỏ bé hoặc không đáng kể.

Định nghĩa:
  1. Farthing (danh từ): Một đồng tiền cổAnh, giá trị bằng một phần đồng xu penny.
  2. Nghĩa bóng: Thể hiện điều đó rất nhỏ, không đáng kể.
dụ sử dụng:
  1. Cụm từ "the uttermost farthing":

    • Nghĩa: đồng xu cuối cùng, chỉ sự cẩn thận trong việc chi tiêu hoặc giữ gìn tài sản.
    • dụ: "He counted every penny and even the uttermost farthing before making his decision." (Ông ấy đã đếm từng đồng xu cả đồng xu cuối cùng trước khi đưa ra quyết định.)
  2. Cụm từ "it doesn't matter a farthing":

    • Nghĩa: chẳng sao cả, không quan trọng.
    • dụ: "It doesn't matter a farthing what others think of you." (Chẳng sao cả nếu người khác nghĩ về bạn.)
  3. Cụm từ "it's not worth a farthing":

    • Nghĩa: không đáng một xu, không giá trị.
    • dụ: "That old car isn't worth a farthing." (Chiếc xe đó không đáng giá một xu nào.)
  4. Cụm từ "I don't care a brass farthing":

    • Nghĩa: tôi không quan tâm chút nào.
    • dụ: "I don't care a brass farthing about the rumors." (Tôi không quan tâm chút nào về những lời đồn đại.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Penny: đồng tiền giá trị cao hơn farthing.
  • Cent: trong hệ thống tiền tệ của Mỹ, tương đương với một phần trăm đô la.
  • Nickel: một đồng tiền giá trị 5 cent.
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Not worth a dime": không đáng giá (tương tự như "not worth a farthing").
  • "Not give a fig": không quan tâm chút nào (gần nghĩa với "I don't care a brass farthing").
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm văn học cổ điển, "farthing" có thể được dùng để thể hiện sự khinh thường, hoặc để nhấn mạnh sự nhỏ bé của điều đó trong bối cảnh tài chính hoặc giá trị.

Kết luận:

"Farthing" không chỉ đơn thuần một đồng tiền còn một từ giá trị biểu trưng cho sự không đáng kể trong các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. đồng faddinh (bằng 1 soành penni)
    • the uttermost farthing
      đồng xu cuối cùng
Idioms
  • it doesn't matter a farthing
    chẳng sao cả; mặc kệ
  • it's not worth a farthing
    chẳng đáng một xu
  • I don't care a brass farthing
    care

Words Containing "farthing"

Comments and discussion on the word "farthing"