Characters remaining: 500/500
Translation

faradaic

/'færə'deiik/
Academic
Friendly

Từ "faradaic" một tính từ trong lĩnh vực điện hóa, được đặt theo tên của nhà khoa học Michael Faraday. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, quá trình hoặc phản ứng liên quan đến điện tích điện cực trong dung dịch.

Định nghĩa:

Faradaic (tính từ): Liên quan đến các quá trình điện hóa trong đó sự chuyển giao điện tích qua bề mặt của điện cực. Cụ thể, mô tả các phản ứng hóa học xảy ra tại điện cực khi dòng điện đi qua.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "The faradaic process at the electrode involves the transfer of electrons during the chemical reaction."
    • (Quá trình faradaic tại điện cực liên quan đến việc chuyển giao điện tử trong phản ứng hóa học.)
  2. Trong nghiên cứu điện hóa:

    • "Faradaic currents can be measured to determine the efficiency of electrochemical reactions."
    • (Dòng điện faradaic có thể được đo để xác định hiệu suất của các phản ứng điện hóa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo khoa học, "faradaic" có thể được sử dụng để phân tích sâu hơn về các chế điện hóa, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển giao điện tích.
  • "Faradaic impedance spectroscopy" một kỹ thuật được sử dụng để nghiên cứu các quá trình điện hóa tại điện cực.
Phân biệt biến thể:
  • Faraday's laws of electrolysis: Các định luật của Faraday về điện phân, mô tả mối quan hệ giữa lượng chất sản phẩm điện tích.
  • Non-faradaic: Thường dùng để chỉ các quá trình không liên quan đến chuyển giao điện tích, như các quá trình hấp phụ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Electrochemical: Liên quan đến hóa học điện, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
  • Conductive: khả năng dẫn điện, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc chuyển giao điện tích hóa học.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "faradaic", nhưng trong ngữ cảnh hóa học điện, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Break down": Nói về việc phân hủy hóa học, có thể xảy ra trong các phản ứng điện hóa. - "Charge up": Nạp điện, có thể liên quan đến các quá trình faradaic.

Tóm lại:

Từ "faradaic" rất quan trọng trong lĩnh vực điện hóa, giúp chúng ta hiểu hơn về các quá trình liên quan đến điện tích phản ứng hóa học.

tính từ
  1. (điện học) cảm ứng, ứng

Comments and discussion on the word "faradaic"