Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fantasmagorie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thuật ảo đăng
  • cảnh huyền hoặc
  • lối lạm dụng huyền hoặc (trong (văn học) nghệ thuật)
Comments and discussion on the word "fantasmagorie"