Characters remaining: 500/500
Translation

fanion

Academic
Friendly

Từ "fanion" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cờ" hoặc "cờ hiệu". Đâymột từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội, thể thao, hoặc các sự kiện đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Fanion: Cờ nhỏ, thường dùng để đánh dấu hoặc biểu thị một điều đó, như trong các hoạt động quân sự hoặc thể thao. cũng có thể được sử dụng trong các sự kiện nhóm hoặc trong các cuộc diễu hành.
Ví dụ sử dụng:
  1. Fanion de commandement: Cờ lệnh - thường được sử dụng để chỉ huy trong quân đội.

    • Le fanion de commandement est levé pour donner des instructions aux troupes. (Cờ lệnh được nâng lên để đưa ra chỉ dẫn cho các quân lính.)
  2. Fanion de signalisation: Cờ tín hiệu - sử dụng để báo hiệu trong các tình huống khác nhau.

    • Le fanion de signalisation indique que la course commence dans cinq minutes. (Cờ tín hiệu cho biết rằng cuộc đua sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, từ "fanion" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một biểu tượng hoặc dấu hiệu của một nhóm, tổ chức hoặc sự kiện.
    • Le fanion de notre équipe est toujours visible lors des compétitions. (Cờ của đội chúng tôi luôn được nhìn thấy trong các cuộc thi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Drapeau: Cờ lớn hơn, thường được sử dụng để đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức.
  • Bannière: Cờ, biểu ngữ, thường được dùng trong các lễ hội hoặc sự kiện.
  • Fanion thường nhỏ hơn được dùng cho những mục đích cụ thể hơn như trong quân đội hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Drapeau: Cờ
  • Bannière: Biểu ngữ
  • Étendard: Cờ hiệu, thường dùng trong quân đội để chỉ huy.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "fanion", nhưng trong ngữ cảnh thể thao, có thể nói về "thể hiện cờ" khi đội bóng ghi bàn hoặc thắng trận.
Kết luận:

Từ "fanion" là một từ khá đặc biệt trong tiếng Pháp, thường được dùng trong các tình huống cụ thể liên quan đến quân đội, thể thao hoặc sự kiện.

danh từ giống đực
  1. cờ, cờ hiệu
    • Fanion de commandement
      cờ lệnh

Similar Spellings

Words Containing "fanion"

Words Mentioning "fanion"

Comments and discussion on the word "fanion"