Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fancifulness
/'fænsifulnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất kỳ lạ
  • tính đồng bóng
  • tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật
Comments and discussion on the word "fancifulness"