Characters remaining: 500/500
Translation

family

/'fæmili/
Academic
Friendly

Từ "family" trong tiếng Anh có nghĩa "gia đình" hoặc "gia quyến". Đây một danh từ rất quan trọng trong văn hóa ngôn ngữ, gia đình một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người.

Định nghĩa:
  1. Gia đình: Nhóm người sống chung mối quan hệ huyết thống, thường bao gồm cha, mẹ, con cái.
  2. Gia quyến: Có thể bao gồm cả ông bà, , chú bác, các thành viên khác trong gia đình mở rộng.
  3. Dòng dõi, gia thế: Thể hiện sự liên quan của một người với một dòng họ hoặc gia đình danh giá.
  4. (Sinh vật học, ngôn ngữ học): Trong ngữ cảnh này, "family" có thể chỉ đến một nhóm các loài sinh vật hoặc ngôn ngữ chung đặc điểm.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "My family is very important to me." (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.)
  • Câu với nghĩa rộng: "She comes from a wealthy family." ( ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.)
  • Sử dụng trong cụm từ: "In a family way" có nghĩa "có mang", thường được dùng để chỉ phụ nữ đang mang thai.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Family member: Thành viên gia đình ( dụ: "Every family member should participate in the discussion." - Mỗi thành viên trong gia đình nên tham gia vào cuộc thảo luận.)
  • Family tree: Cây gia đình (biểu đồ thể hiện mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên.)
  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân (chỉ gồm cha mẹ con cái.)
  • Extended family: Gia đình mở rộng (bao gồm cả ông bà, , chú bác, v.v.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Clan: Bộ lạc, thường chỉ nhóm người họ hàng gần gũi.
  • Household: Hộ gia đình, chỉ tất cả những người sống trong một ngôi nhà.
  • Kin: Họ hàng, có thể dùng để chỉ những người mối quan hệ huyết thống nhưng không sống chung.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Blood is thicker than water": Nghĩa mối quan hệ gia đình thường mạnh mẽ hơn mối quan hệ bạn bè.
  • "In a family way": Như đã đề cập, nghĩa đang mang thai.
Lưu ý:

Khi học từ "family", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu ý nghĩa cụ thể của . Từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những câu chuyện cá nhân đến các cuộc thảo luận về xã hội.

danh từ
  1. gia đình, gia quyến
    • a large family
      gia đình đông con
  2. con cái trong gia đình
  3. dòng dõi, gia thế
    • of family
      thuộc dòng dõi trâm anh
  4. chủng tộc
  5. (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ
Idioms
  • in a family way
    tự nhiên như người trong nhà
  • in the family way
    có mang
  • happy family
    thú khác loại nhốt chung một chuồng

Comments and discussion on the word "family"