Từ "family" trong tiếng Anh có nghĩa là "gia đình" hoặc "gia quyến". Đây là một danh từ rất quan trọng trong văn hóa và ngôn ngữ, vì gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người.
Định nghĩa:
Gia đình: Nhóm người sống chung và có mối quan hệ huyết thống, thường bao gồm cha, mẹ, và con cái.
Gia quyến: Có thể bao gồm cả ông bà, cô dì, chú bác, và các thành viên khác trong gia đình mở rộng.
Dòng dõi, gia thế: Thể hiện sự liên quan của một người với một dòng họ hoặc gia đình danh giá.
(Sinh vật học, ngôn ngữ học): Trong ngữ cảnh này, "family" có thể chỉ đến một nhóm các loài sinh vật hoặc ngôn ngữ có chung đặc điểm.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "My family is very important to me." (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.)
Câu với nghĩa rộng: "She comes from a wealthy family." (Cô ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.)
Sử dụng trong cụm từ: "In a family way" có nghĩa là "có mang", thường được dùng để chỉ phụ nữ đang mang thai.
Các biến thể và cách sử dụng:
Family member: Thành viên gia đình (ví dụ: "Every family member should participate in the discussion." - Mỗi thành viên trong gia đình nên tham gia vào cuộc thảo luận.)
Family tree: Cây gia đình (biểu đồ thể hiện mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên.)
Nuclear family: Gia đình hạt nhân (chỉ gồm cha mẹ và con cái.)
Extended family: Gia đình mở rộng (bao gồm cả ông bà, cô dì, chú bác, v.v.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Clan: Bộ lạc, thường chỉ nhóm người có họ hàng gần gũi.
Household: Hộ gia đình, chỉ tất cả những người sống trong một ngôi nhà.
Kin: Họ hàng, có thể dùng để chỉ những người có mối quan hệ huyết thống nhưng không sống chung.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Blood is thicker than water": Nghĩa là mối quan hệ gia đình thường mạnh mẽ hơn mối quan hệ bạn bè.
"In a family way": Như đã đề cập, nghĩa là đang mang thai.
Lưu ý:
Khi học từ "family", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ ý nghĩa cụ thể của nó. Từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những câu chuyện cá nhân đến các cuộc thảo luận về xã hội.