Từ "falconer"
Định nghĩa: "Falconer" là danh từ chỉ người nuôi và huấn luyện chim ưng, thường là để săn bắn hoặc tham gia vào các hoạt động thể thao như săn bắn bằng chim ưng.
Ví dụ sử dụng: 1. "The falconer trained his bird to catch small game." (Người nuôi chim ưng đã huấn luyện con chim của mình để bắt các con mồi nhỏ.) 2. "In medieval times, a falconer was a respected figure in society." (Trong thời trung cổ, người nuôi chim ưng là một nhân vật được tôn trọng trong xã hội.)
Các biến thể và cách sử dụng khác: - Falconry (danh từ): Nghệ thuật hoặc hoạt động nuôi và săn bắn bằng chim ưng. Ví dụ: "Falconry requires a lot of skill and patience." (Nuôi chim ưng đòi hỏi nhiều kỹ năng và sự kiên nhẫn.) - Falcon (danh từ): Chim ưng, là loài chim mà người falconer nuôi và huấn luyện.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Hawker: Người nuôi chim săn khác, như chim ưng hoặc diều hâu. Tuy nhiên, "hawker" thường chỉ đến người săn bằng diều hâu cụ thể hơn. - Bird handler: Người xử lý hoặc chăm sóc các loại chim, nhưng không nhất thiết phải là chim ưng.
Idioms và cụm động từ liên quan:Hiện tại không có idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "falconer", nhưng có thể liên hệ đến những cụm từ như "to have a bird's eye view" (có cái nhìn tổng quát), liên quan đến việc quan sát từ trên cao như chim ưng.
Lưu ý: - Trong tiếng Anh, "falconer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc văn hóa truyền thống. - Người học cần phân biệt giữa "falconer" và những người chăm sóc chim khác như "bird watcher" (người quan sát chim) hoặc "ornithologist" (nhà nghiên cứu chim).