Characters remaining: 500/500
Translation

falconer

/'fɔ:lkənə/
Academic
Friendly

Từ "falconer"

Định nghĩa: "Falconer" danh từ chỉ người nuôi huấn luyện chim ưng, thường để săn bắn hoặc tham gia vào các hoạt động thể thao như săn bắn bằng chim ưng.

dụ sử dụng: 1. "The falconer trained his bird to catch small game." (Người nuôi chim ưng đã huấn luyện con chim của mình để bắt các con mồi nhỏ.) 2. "In medieval times, a falconer was a respected figure in society." (Trong thời trung cổ, người nuôi chim ưng một nhân vật được tôn trọng trong xã hội.)

Các biến thể cách sử dụng khác: - Falconry (danh từ): Nghệ thuật hoặc hoạt động nuôi săn bắn bằng chim ưng. dụ: "Falconry requires a lot of skill and patience." (Nuôi chim ưng đòi hỏi nhiều kỹ năng sự kiên nhẫn.) - Falcon (danh từ): Chim ưng, loài chim người falconer nuôi huấn luyện.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Hawker: Người nuôi chim săn khác, như chim ưng hoặc diều hâu. Tuy nhiên, "hawker" thường chỉ đến người săn bằng diều hâu cụ thể hơn. - Bird handler: Người xử lý hoặc chăm sóc các loại chim, nhưng không nhất thiết phải chim ưng.

Idioms cụm động từ liên quan:Hiện tại không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "falconer", nhưng có thể liên hệ đến những cụm từ như "to have a bird's eye view" ( cái nhìn tổng quát), liên quan đến việc quan sát từ trên cao như chim ưng.

Lưu ý: - Trong tiếng Anh, "falconer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc văn hóa truyền thống. - Người học cần phân biệt giữa "falconer" những người chăm sóc chim khác như "bird watcher" (người quan sát chim) hoặc "ornithologist" (nhà nghiên cứu chim).

danh từ
  1. người nuôi chim ưng
  2. người săn bằng chim ưng

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "falconer"