Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
kiều nương
phù dung
cân quắc
kể ra
nuột
khuôn trăng
dày dạn
mưa gió
hồng quần
dung quang
sòng phẳng
chợ phiên
sướng mắt
nữ lưu
hội chợ
phái đẹp
má đào
đủ trò
đẹp
thiên thời
phong hàn
thời tiết
khặc khừ
hanh
độc trời
gió mưa
nửa đời
trời
se mình
mùi gì
đổ dồn
phần nào
bĩ
dạn
nhân hòa
phong hóa
dự báo
bức bối
nực nội
cay nghiệt
rôm sảy
nặng đầu
khí tượng
bưởi
rét
nồng nực
phong sương
bất thuận
chiêm nghiệm
công
bất lợi
nực
biến động
nõn
phong phanh
nồng
ẩm
nhừ
bình thường
bất thường
more...