Characters remaining: 500/500
Translation

faillibilité

Academic
Friendly

Từ "faillibilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa là "khả năng nhầm lẫn" hoặc "khả năng sai lầm". Từ này được sử dụng để chỉ sự không hoàn hảo của con người, rằng ai cũng có thể mắc sai lầm hoặc không phải lúc nào cũng đúng.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "faillibilité" được hình thành từ gốc từ "faillir" có nghĩa là "thất bại" hoặc "không hoàn thành", kết hợp với hậu tố "-bilité" (tương tự như "-ity" trong tiếng Anh) để tạo thành danh từ chỉ khả năng hoặc trạng thái.

  • Nghĩa: Khả năng mắc lỗi, không hoàn hảo. thường được dùng trong các bối cảnh triết học, tâmhọc hoặc khi nói về con người hành động của chúng ta.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • « La faillibilité humaine est une réalité. »
  2. Câu nâng cao:

    • « Reconnaître notre faillibilité est essentiel pour progresser. »
Các biến thể từ gần giống:
  • Faillir: Động từ gốc có nghĩa là "thất bại" hoặc "không làm được".
  • Faillible: Tính từ có nghĩa là " khả năng sai lầm" hoặc "không hoàn hảo".
    • Ví dụ: « Tous les êtres humains sont faillibles. » (Tất cả mọi người đều khả năng sai lầm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Imperfection: Từ này mang nghĩa tương tự, chỉ sự không hoàn hảo.
  • Erreur: Có nghĩa là "lỗi" hoặc "sai lầm", nhưng không phảikhả năng hành động cụ thể.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être faillible": Cụm từ này có nghĩa là " khả năng sai lầm".
  • "Accepter ses erreurs": Cụm từ này có nghĩa là "chấp nhận sai lầm của mình", liên quan đến khái niệm về faillibilité.
Tổng kết:

Từ "faillibilité" không chỉ đơn thuầnkhả năng mắc lỗi mà cònmột phần của bản chất con người, nhấn mạnh rằng chúng ta không hoàn hảo có thể học hỏi từ những sai lầm của mình.

danh từ giống cái
  1. khả năng nhầm lẫn, khả năng sai lầm

Words Containing "faillibilité"

Comments and discussion on the word "faillibilité"