Characters remaining: 500/500
Translation

faiblissant

Academic
Friendly

Từ "faiblissant" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "faiblir", nghĩa là "yếu đi" hoặc "giảm sức mạnh". Khi được sử dụng dưới dạng "faiblissant", từ này chỉ trạng thái đang diễn ra của việc trở nên yếu dần, giảm sức mạnh hoặc giảm đi độ mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Faiblissant (tính từ): Đang yếu đi, yếu dần đi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte physique:

    • Sa santé est faiblissante. (Sức khỏe của anh ấy đang yếu đi.)
  2. Dans le contexte émotionnel:

    • Sa confiance en soi est faiblissante après tant d'échecs. (Sự tự tin của anh ấy đang yếu dần sau nhiều thất bại.)
  3. Dans le contexte âm thanh:

    • Sa voix faiblissante était à peine audible. (Giọng nói yếu dần của ấy hầu như không nghe thấy.)
Biến thể của từ:
  • Faiblir (động từ): Yếu đi, giảm sức mạnh.
  • Faible (tính từ): Yếu, không mạnh.
Các từ gần giống:
  • Affaiblissant: Cũng có nghĩalàm yếu đi, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh làm cho cái gì đó yếu hơn.
  • Diminuer: Giảm, giảm bớt.
Từ đồng nghĩa:
  • Vaincu: Bị đánh bại, cũng mang ý nghĩa yếu đi về sức mạnh, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thua cuộc.
  • Déclinant: Đang suy giảm, thường dùng để mô tả một trạng thái đang đi xuống.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Tomber dans l'oubli: Rơi vào quên lãng, tức là điều đó trở nên yếu đi về tầm quan trọng.
  • Se faire oublier: Làm cho người khác quên đi, có thể liên quan đến việc không còn mạnh mẽ hoặc nổi bật.
tính từ
  1. đang yếu đi, yếu dần đi
    • Voix faiblissante
      giọng nói yếu dần đi

Words Containing "faiblissant"

Comments and discussion on the word "faiblissant"