Characters remaining: 500/500
Translation

facility

/fə'siliti/
Academic
Friendly

Từ "facility" trong tiếng Anh một danh từ, có thể được dịch sang tiếng Việt "cơ sở", "tiện nghi", "phương tiện", hoặc "điều kiện thuận lợi". Dưới đây một số điểm quan trọng về từ này:

Định nghĩa
  1. Cơ sở, tiện nghi: Nơi hoặc công trình được xây dựng để phục vụ một mục đích cụ thể ( dụ: trường học, bệnh viện, nhà máy).
  2. Phương tiện dễ dàng: Các điều kiện hoặc công cụ giúp cho việc thực hiện một hoạt động nào đó trở nên dễ dàng hơn.
  3. Sự dễ dàng, sự trôi chảy: Khả năng thực hiện một việc đó một cách nhanh chóng hiệu quả.
  4. Tài khéo léo, tính dễ dãi: Sự dễ dàng trong việc làm điều đó, thường được nhìn nhận trong cách xử lý tình huống.
dụ sử dụng
  1. Cơ sở/tiện nghi:

    • "The university has excellent sports facilities." (Đại học các cơ sở thể thao tuyệt vời.)
  2. Phương tiện dễ dàng:

    • "The new transportation facilities make commuting much easier." (Các phương tiện giao thông mới làm cho việc đi lại dễ dàng hơn nhiều.)
  3. Sự dễ dàng:

    • "Her facility with languages allows her to communicate with people from different cultures." (Khả năng về ngôn ngữ của ấy giúp ấy giao tiếp với những người từ các nền văn hóa khác nhau.)
Biến thể của từ
  • Facilities: Số nhiều của "facility", thường đề cập đến nhiều cơ sở hoặc tiện nghi khác nhau.
  • Facilitate: Động từ, có nghĩa "tạo điều kiện" hoặc "giúp đỡ để làm điều đó dễ dàng hơn".
    • dụ: "The new software will facilitate our work processes." (Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện cho quy trình làm việc của chúng ta.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Amenity: Thường chỉ các tiện nghi trong nhà ở hoặc các dịch vụ bổ sung.
  • Service: Dịch vụ có thể được xem như là một phương tiện giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
Cách sử dụng nâng cao
  • "The facility for collaboration among team members is crucial for project success." (Khả năng hợp tác giữa các thành viên trong nhóm rất quan trọng cho sự thành công của dự án.)
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "Make it easy for someone": Tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó.
    • dụ: "We need to make it easy for customers to find the information they need." (Chúng ta cần tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tìm thấy thông tin họ cần.)
Tóm tắt

Từ "facility" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng
    • to give facilities for (of) foing something
      tạo điều kiện dễ dàng để làm việc
    • transportation facilities
      những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
  2. sự dễ dàng, sự trôi chảy
  3. sự hoạt bát
  4. tài khéo léo
  5. tính dễ dãi

Comments and discussion on the word "facility"