Từ "fabuleusement" trong tiếng Pháp là một phó từ, được hình thành từ tính từ "fabuleux", có nghĩa là "huyền thoại", "huyền ảo", hay "phi thường". Khi thêm hậu tố "-ment", từ này trở thành phó từ, nghĩa là "một cách phi thường" hoặc "một cách khó tin".
Dans un conte de fées, les personnages vivent fabuleusement.
Ce film est fabuleusement bien réalisé.
Il a réussi à faire des choses fabuleusement incroyables.
Fabuleusement có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, chẳng hạn như trong văn học hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự tuyệt vời của một điều gì đó.
Un peuple fabuleusement héroïque (một dân tộc anh hùng phi thường): Trong trường hợp này, từ "fabuleusement" không chỉ thể hiện sự vĩ đại mà còn mang tính chất thần thoại, làm nổi bật sự can đảm và tinh thần của dân tộc.