Characters remaining: 500/500
Translation

fabuleusement

Academic
Friendly

Từ "fabuleusement" trong tiếng Phápmột phó từ, được hình thành từ tính từ "fabuleux", có nghĩa là "huyền thoại", "huyền ảo", hay "phi thường". Khi thêm hậu tố "-ment", từ này trở thành phó từ, nghĩa là "một cách phi thường" hoặc "một cách khó tin".

Định nghĩa:
  • Fabuleusement (phó từ): Phi thường, quá sức tưởng tượng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un conte de fées, les personnages vivent fabuleusement.

    • Trong một câu chuyện cổ tích, các nhân vật sống một cách phi thường.
  2. Ce film est fabuleusement bien réalisé.

    • Bộ phim này được thực hiện một cách phi thường.
  3. Il a réussi à faire des choses fabuleusement incroyables.

    • Anh ấy đã thành công trong việc làm những điều phi thường không thể tin được.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Fabuleusement có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, chẳng hạn như trong văn học hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự tuyệt vời của một điều đó.

  • Un peuple fabuleusement héroïque (một dân tộc anh hùng phi thường): Trong trường hợp này, từ "fabuleusement" không chỉ thể hiện sự vĩ đại mà còn mang tính chất thần thoại, làm nổi bật sự can đảm tinh thần của dân tộc.

Các biến thể của từ:
  • Fabuleux (tính từ): Huyền thoại, phi thường.
  • Fabuleuse (tính từ, giống cái): Huyền thoại, phi thường (dành cho danh từ giống cái).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Merveilleux (tính từ): Tuyệt vời, kỳ diệu.
  • Incroyable (tính từ): Không thể tin được.
Idioms cụm động từ:
  • Un conte de fées: Một câu chuyện cổ tích, thường dùng để chỉ những câu chuyện đẹp tưởng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "fabuleusement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh việc sử dụng từ này trong các tình huống không phù hợp, có thể mang lại cảm giác quá mức hoặc không chân thực.
phó từ
  1. phi thường, quá sức tưởng tượng
    • Un peuple fabuleusement héroïque
      một dân tộc anh hùng phi thường

Comments and discussion on the word "fabuleusement"