Characters remaining: 500/500
Translation

fabricateur

Academic
Friendly

Từ "fabricateur" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "người sản xuất" hoặc "người chế tạo". Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người làm ra những sản phẩm không hợp pháp hoặc không đáng tin cậy.

Cách sử dụng từ "fabricateur":
  1. Ý nghĩa chung:

    • "Fabricateur" thường được dùng để chỉ một người hoặc tổ chức sản xuất ra một sản phẩm nào đó. Ví dụ:
  2. Ý nghĩa tiêu cực:

    • Trong một số ngữ cảnh, "fabricateur" được sử dụng để chỉ những người sản xuất ra các sản phẩm giả mạo hoặc không đúng sự thật:
Biến thể của từ:
  • Từ "fabricant" cũng có thể được sử dụng thay thế cho "fabricateur" trong một số trường hợp, đặc biệt trong ngữ cảnh thương mại.
  • Ví dụ:
    • Fabricant de jouets: nhà sản xuất đồ chơi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Producteur: cũng có nghĩanhà sản xuất, nhưng thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh sản xuất hàng hóa hoặc nội dung nghệ thuật.
  • Concepteur: có nghĩanhà thiết kế, người tạo ra ý tưởng cho sản phẩm.
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "fabricateur", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ hoặc câu diễn đạt ý nghĩa sáng tạo hoặc sản xuất: - Faire le fabricateur: có thể hiểu là "hành động như một nhà sản xuất", chỉ sự sáng tạo hoặc sản xuất một cái gì đó mới.

Ví dụ sử dụng:
  • Le fabricateur de voitures a annoncé un nouveau modèle: Nhà sản xuất ô đã công bố một mẫu mới.
  • Il est accusé d'être un fabricateur de fausses nouvelles: Anh ta bị buộc tộingười phao tin nhảm.
Tóm lại:

Từ "fabricateur" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ sản xuất hợp pháp đến sản xuất không hợp pháp.

danh từ
  1. (nghĩa xấu) người làm ra
    • Fabricateur de fausse monnaie
      người làm bạc giả
    • Fabricateur de fausses nouvelles
      người phao tin nhảm

Comments and discussion on the word "fabricateur"