Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
féminisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ nghĩa nữ quyền; thuyết nam nữ bình quyền
  • (sinh vật học; sinh lý học) dạng nữ hóa
Comments and discussion on the word "féminisme"