Characters remaining: 500/500
Translation

féminisant

Academic
Friendly

Từ "féminisant" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "femme" (người phụ nữ) động từ "féminiser" (nữ hóa). Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học sinhhọc để chỉ những yếu tố, đặc điểm hay hành động khả năng làm tăng cường hoặc thể hiện các đặc tính nữ tính.

Ý nghĩa sử dụng:
  1. Nữ hóa (féminisation): "Féminisant" có nghĩa khả năng làm cho một cái gì đó trở nên nữ tính hơn, hoặc thể hiện các đặc điểm nữ tính. Ví dụ, trong sinh học, một loại hormone có thể được mô tả là "féminisant" nếu tác dụng làm tăng các đặc điểm nữ tính trong cơ thể.

    • "Certaines hormones peuvent avoir un effet féminisant sur le corps." (Một số hormone có thể tác dụng nữ hóa lên cơ thể.)
  2. Tính từ mô tả: Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các sản phẩm, hành vi hoặc phong cách đặc điểm nữ tính.

    • "Ce parfum a une odeur féminisante." (Nước hoa này có mùi hương nữ tính.)
Các biến thể của từ:
  • Féminiser (động từ): Nghĩa là "làm cho nữ tính" hoặc "nữ hóa".
  • Féminisation (danh từ): Quá trình hoặc tình trạng nữ hóa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Féminin: Tính từ có nghĩa là "nữ" hay "thuộc về phụ nữ".
  • Doux: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, từ này đôi khi được liên kết với các đặc điểm nữ tính, mang nghĩa là "ngọt ngào" hay "dịu dàng".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa xã hội, bạn có thể sử dụng "féminisant" để mô tả các xu hướng hoặc chính sách tác động tích cực đến sự phát triển của nữ giới hoặc thúc đẩy quyền lợi của họ.

    • "Les politiques féminisantes dans l'éducation aident à promouvoir l'égalité des genres." (Các chính sách nữ hóa trong giáo dục giúp thúc đẩy bình đẳng giới.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "féminisant", nhưng bạnthể kết hợp với một số cụm từ khác để thể hiện ý nghĩa tương tự:

tính từ
  1. (sinh vật học; sinhhọc) nữ hóa

Comments and discussion on the word "féminisant"