Giải thích từ "exuberance":
Từ "exuberance" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự dồi dào, phong phú, hoặc sự vui vẻ, hào hứng. Từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc tích cực, sự sống động, hoặc sự phát triển mạnh mẽ, không chỉ trong cảm xúc mà còn trong tự nhiên như cây cối, hoa cỏ.
Các nghĩa chính: 1. Sự vui vẻ, hào hứng: Khi ai đó thể hiện sự phấn khởi, năng động, và đầy sức sống. 2. Sự phát triển mạnh mẽ: Có thể ám chỉ đến cây cối, hoa lá tươi tốt, hoặc sự phong phú trong văn chương. 3. Tính cách cởi mở: Một người có tính cách cởi mở, nhiệt tình và dễ gần.
Ví dụ sử dụng: 1. The children's exuberance at the party was contagious.
(Sự hào hứng của bọn trẻ tại bữa tiệc thật sự lan tỏa.)
Biến thể của từ: - Exuberant (tính từ): Nghĩa là tràn đầy sức sống, vui tươi. Ví dụ: She has an exuberant personality. (Cô ấy có một tính cách rạng rỡ, tràn đầy sức sống.) - Exuberantly (trạng từ): Nghĩa là một cách đầy sức sống hoặc vui vẻ. Ví dụ: They danced exuberantly at the celebration. (Họ đã nhảy múa một cách vui vẻ tại buổi lễ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Vivacity: Sự sống động, hoạt bát. - Enthusiasm: Sự nhiệt tình, hăng hái. - Ebullience: Sự sôi nổi, hào hứng.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn chương, "exuberance" có thể được sử dụng để miêu tả không chỉ trạng thái cảm xúc mà còn để tạo ra hình ảnh về thiên nhiên hoặc không gian sống động. Ví dụ: The exuberance of nature in spring is a reminder of renewal and hope. (Sự sống động của thiên nhiên vào mùa xuân là một lời nhắc nhở về sự tái sinh và hy vọng.)
Idioms và phrasal verbs liên quan: - Bursting with exuberance: Nghĩa là tràn đầy niềm vui, không thể kiềm chế được sự vui vẻ.