Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

extrorse

/eks'trɔ:s/
Academic
Friendly

Từ "extrorse" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. có nghĩa "hướng ra ngoài" hoặc "quay ra ngoài". Dưới đây một số giải thích dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích:
  • Extrorse (tính từ): chỉ các bộ phận của cây (như hoa, nhụy hay hạt) xu hướng mở ra hoặc quay ra phía bên ngoài thay vì hướng vào trong.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The petals of the flower are extrorse." (Cánh hoa của cây hướng ra ngoài.)
  2. Câu nâng cao: "In botany, an extrorse anther is one that is oriented to release pollen outward rather than inward." (Trong thực vật học, một nhụy extrorse nhụy hướng để phát tán phấn hoa ra ngoài thay vì vào trong.)
Phân biệt các biến thể:
  • Introrse: trái ngược với "extrorse", có nghĩa "hướng vào trong". dụ: "The introrse anther releases pollen inward toward the flower."
  • Versatile: có thể chỉ những bộ phận khả năng di chuyển hay thay đổi hướng.
Từ gần giống:
  • Eversion: hành động hoặc trạng thái lộn ra ngoài.
  • Reversion: trạng thái quay trở lại hướng (không trực tiếp liên quan nhưng có thể liên quan đến hướng).
Đồng nghĩa:
  • Tuy không từ đồng nghĩa chính xác cho "extrorse", nhưng bạn có thể sử dụng "outward-facing" (hướng ra ngoài) trong những ngữ cảnh không chuyên ngành.
Cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh thực vật học, "extrorse" thường được sử dụng để mô tả các bộ phận của cây vai trò quan trọng trong việc sinh sản hoặc phát tán.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "extrorse" không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to lean outward" (nghiêng ra ngoài) để mô tả sự hướng ra ngoài một cách tổng quát.

Tóm lại:

Từ "extrorse" một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học chỉ những bộ phận của cây xu hướng mở ra hoặc quay ra ngoài.

tính từ
  1. (thực vật học) hướng ngoài

Words Containing "extrorse"

Comments and discussion on the word "extrorse"