Từ "extrorse" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Nó có nghĩa là "hướng ra ngoài" hoặc "quay ra ngoài". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The petals of the flower are extrorse." (Cánh hoa của cây có hướng ra ngoài.)
Câu nâng cao: "In botany, an extrorse anther is one that is oriented to release pollen outward rather than inward." (Trong thực vật học, một nhụy extrorse là nhụy có hướng để phát tán phấn hoa ra ngoài thay vì vào trong.)
Phân biệt các biến thể:
Introrse: trái ngược với "extrorse", có nghĩa là "hướng vào trong". Ví dụ: "The introrse anther releases pollen inward toward the flower."
Versatile: có thể chỉ những bộ phận có khả năng di chuyển hay thay đổi hướng.
Từ gần giống:
Đồng nghĩa:
Cách sử dụng khác:
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại, "extrorse" không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to lean outward" (nghiêng ra ngoài) để mô tả sự hướng ra ngoài một cách tổng quát.
Tóm lại:
Từ "extrorse" là một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học chỉ những bộ phận của cây có xu hướng mở ra hoặc quay ra ngoài.