Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
extropic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới dự đoán rằng trí thông mình và công nghệ của loài người sẽ giúp mở rộng cuộc sống của con người ra khắp vũ trụ
Comments and discussion on the word "extropic"