Characters remaining: 500/500
Translation

extremity

/iks'tremiti/
Academic
Friendly

Từ "extremity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính "cảnh túng quẫn cùng cực" hoặc "bước đường cùng". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống khó khăn, cực đoan một người có thể gặp phải. Ngoài ra, "extremity" còn có nghĩa "chi" hoặc "chân tay" của cơ thể con người.

Giải thích cách sử dụng
  1. Nghĩa chính:

    • Cảnh túng quẫn cùng cực: Khi một người rơi vào tình trạng rất khó khăn, không còn lựa chọn nào khác.
  2. Nghĩa phụ:

    • Chi hoặc chân tay: Trong ngữ cảnh y học, "extremity" có thể chỉ các bộ phận như tay chân.
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Extremities: Dạng số nhiều của từ "extremity", thường dùng để chỉ nhiều chi hoặc tình huống khó khăn.
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):
    • "Limit" (giới hạn)
    • "End" (cuối cùng)
    • "Crisis" (khủng hoảng) - khi dùng để chỉ tình huống khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao
  • "To drive someone to extremity": Câu này có nghĩa dồn ai vào tình huống cùng cực, khiến họ không còn lựa chọn nào khác.
    • dụ: "The relentless pressure at work drove him to extremity." (Áp lực không ngừng nghỉnơi làm việc đã dồn anh vào bước đường cùng.)
Từ gần giống
  • Extreme: Tính từ có nghĩa cực đoan, mạnh mẽ.

    • dụ: "She has extreme views on politics." ( ấy những quan điểm cực đoan về chính trị.)
  • Excessive: Tính từ chỉ sự quá mức, phần thái quá.

    • dụ: "His excessive spending caused financial problems." (Chi tiêu quá mức của anh ấy đã gây ra vấn đề tài chính.)
Idioms Phrasal Verbs
  • At the end of one's rope: Cụm từ này có nghĩa không còn khả năng chịu đựng hay không còn cách nào khác để giải quyết vấn đề.
    • dụ: "After months of unemployment, she felt like she was at the end of her rope." (Sau nhiều tháng thất nghiệp, ấy cảm thấy như mình đã đến bước đường cùng.)
Kết luận

Từ "extremity" nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. có thể mô tả tình huống khó khăn hoặc chỉ các chi của cơ thể. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của .

danh từ
  1. đầu, mũi
  2. sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng
    • to drive someone to extremity
      dồn ai vào bước đường cùng
  3. ((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
    • the extremities
      chi, chân tay (người)

Comments and discussion on the word "extremity"