Từ "extraditable" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "có thể bị trao trả". Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những người phạm tội có thể bị trao trả từ một quốc gia này sang quốc gia khác để đối mặt với các cáo buộc hình sự.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The suspect is extraditable to the United States."
(Nghi phạm có thể bị trao trả cho Hoa Kỳ.)
Câu phức tạp: "Whether a defendant is extraditable depends on the extradition treaty between the two countries."
(Việc một bị cáo có thể bị trao trả hay không phụ thuộc vào hiệp ước dẫn độ giữa hai quốc gia.)
Biến thể của từ:
Extradition (danh từ): Quy trình trao trả người phạm tội. Ví dụ: "The extradition of the criminal took several months." (Việc trao trả tên tội phạm mất vài tháng.)
Extradite (động từ): Hành động trao trả. Ví dụ: "The government decided to extradite the fugitive." (Chính phủ đã quyết định trao trả tên tội phạm.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Deportable: Có thể bị trục xuất, thường dùng trong bối cảnh nhập cư.
Surrenderable: Có thể bị giao nộp, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc trao trả giữa các quốc gia.
Chú ý:
Từ "extraditable" thường áp dụng cho những trường hợp mà có hiệp định dẫn độ giữa hai quốc gia, và không phải mọi người phạm tội đều có thể bị trao trả.
Không nên nhầm lẫn với các thuật ngữ pháp lý khác như "deportable", vì "deportable" thường liên quan đến vấn đề nhập cư.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hand over: Giao nộp, cụ thể là giao nộp một người cho cơ quan chức năng. Ví dụ: "The police decided to hand over the suspect to the authorities." (Cảnh sát quyết định giao nộp nghi phạm cho các cơ quan chức năng.)
Turn in: Nộp lại hoặc giao nộp cho cảnh sát.