Characters remaining: 500/500
Translation

extraction

/iks'trækʃn/
Academic
Friendly

Từ "extraction" trong tiếng Anh một danh từ, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ lưu ý về các biến thể, từ đồng nghĩa cách sử dụng nâng cao.

Giải thích từ "extraction"
  1. Sự trích dẫn hoặc sự chép: "Extraction" có thể chỉ việc lấy một đoạn văn hoặc thông tin từ một nguồn nào đó, chẳng hạn như sách hoặc tài liệu.

    • dụ: In her research paper, she included an extraction from a famous novel to support her argument. (Trong bài nghiên cứu của mình, ấy đã đưa vào một đoạn trích từ một tiểu thuyết nổi tiếng để hỗ trợ lập luận của mình.)
  2. Sự nhổ hoặc sự lấy ra: Trong y học, "extraction" thường được sử dụng để chỉ việc nhổ răng hoặc lấy một bộ phận nào đó ra khỏi cơ thể.

    • dụ: The dentist performed an extraction of the patient's wisdom tooth. (Bác sĩ nha khoa đã thực hiện việc nhổ răng khôn của bệnh nhân.)
  3. Sự bòn rút hoặc sự moi: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc lấy ra một cách cẩn thận, thường trong ngữ cảnh khai thác tài nguyên hoặc thông tin.

    • dụ: The company focuses on the extraction of natural resources from the earth. (Công ty tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên từ trái đất.)
  4. Sự chiết xuất trong hóa học: "Extraction" còn được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình tách một chất ra khỏi một hỗn hợp.

    • dụ: The extraction of essential oils from plants is a common practice in perfumery. (Việc chiết xuất tinh dầu từ cây cỏ một thực hành phổ biến trong ngành nước hoa.)
  5. Nguồn gốc: "Extraction" cũng có thể dùng để chỉ nguồn gốc hoặc dòng dõi của một người.

    • dụ: He is of Chinese extraction, meaning his ancestors came from China. (Anh ấy nguồn gốc Trung Hoa, nghĩa tổ tiên của anh ấy đến từ Trung Quốc.)
Các biến thể từ gần giống
  • Extract (động từ): Lấy ra, trích ra.

    • dụ: The researcher will extract data from the survey results. (Nhà nghiên cứu sẽ trích xuất dữ liệu từ kết quả khảo sát.)
  • Extractor (danh từ): Thiết bị hoặc người thực hiện việc lấy ra.

    • dụ: The juice extractor makes fresh orange juice. (Máy ép trái cây làm nước cam tươi.)
Từ đồng nghĩa
  • Removal: Sự loại bỏ, nhổ bỏ.
  • Withdrawal: Sự rút lui, lấy lại.
  • Separation: Sự tách biệt.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Extraction of information: Sự lấy thông tin.
  • Genetic extraction: Sự lấy mẫu gen.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc học thuật, từ "extraction" thường được dùng để nói về việc lấy thông tin từ một nguồn đáng tin cậy để xây dựng lập luận.
  • Trong y học, "tooth extraction" hay "dental extraction" các thuật ngữ phổ biến chỉ việc nhổ răng.
Kết luận

Từ "extraction" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ
  1. sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)
  2. sự nhổ (răng...)
  3. sự bòn rút, sự moi
  4. sự hút, sự bóp, sự nặn
  5. sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú
  6. (toán học) phép khai (căn)
  7. (hoá học) sự chiết
  8. dòng giống, nguồn gốc
    • to be of Chinese extraction
      nguồn gốc Trung-hoa
Idioms
  • extraction rate
    tỷ xay bột (giữa trọng lượng bột xay được gạo đưa xay)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "extraction"