French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (để) dập lửa, (để) chữa cháy
- Grenade extinctrice
lựu đạn dập lửa
danh từ giống đực
- bình dập lửa, bình chữa cháy
- Extincteur à eau pulvérisée
bình chữa cháy dùng nước phun
- Extincteur à mousse
bình chữa cháy dùng bọt
- Extincteur à poudre
bình chữa cháy dùng bột