Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
extenseur
Jump to user comments
tính từ
  • kéo giãn, duỗi
    • Muscle extenseur
      (giải phẫu) cơ duỗi
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) dây chun kéo
Comments and discussion on the word "extenseur"