Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exténuer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mệt lử, làm kiệt sức
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm bé đi, làm mỏng đi; làm giảm đi
Related search result for "exténuer"
Comments and discussion on the word "exténuer"