Characters remaining: 500/500
Translation

exsect

/ek'sekt/
Academic
Friendly

Từ "exsect" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "cắt bỏ" hoặc "loại bỏ một phần nào đó". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, khi nói về việc loại bỏ hoặc tế bào trong cơ thể.

Định nghĩa:
  • Exsect (v): Cắt bỏ một phần của hay tế bào, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học.
dụ sử dụng:
  1. In a medical context:

    • "The surgeon decided to exsect the tumor to prevent further spread of cancer."
    • (Bác sĩ phẫu thuật quyết định cắt bỏ khối u để ngăn chặn sự lan rộng của ung thư.)
  2. In a biological context:

    • "In order to study the effects of the drug, researchers will exsect certain cells from the tissue sample."
    • (Để nghiên cứu tác động của loại thuốc, các nhà nghiên cứu sẽ cắt bỏ một số tế bào từ mẫu .)
Các biến thể của từ:
  • Exsection (n): Hành động hoặc quá trình cắt bỏ. dụ: "The exsection of the affected tissue was necessary for recovery."
  • Exsected (adj): Được cắt bỏ. dụ: "The exsected area showed signs of healing."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Resect: Một từ cũng có nghĩa cắt bỏ, thường được sử dụng trong phẫu thuật. dụ: "The doctor had to resect part of the intestine."
  • Remove: Một từ thông dụng hơn, có nghĩa loại bỏ một cái đó. dụ: "Please remove your shoes before entering the house."
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cut out: Có nghĩa tương tự như "exsect", thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức. dụ: "The doctor advised me to cut out sugar from my diet."
  • Take out: Có thể dùng để chỉ việc loại bỏ một cái đó. dụ: "I need to take out the trash."
Lưu ý:

Từ "exsect" không phải một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn. Do đó, khi học từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn.

ngoại động từ
  1. cắt bỏ

Words Containing "exsect"

Comments and discussion on the word "exsect"