Characters remaining: 500/500
Translation

expropriate

/eks'prouprieit/
Academic
Friendly

Từ "expropriate" trong tiếng Anh có nghĩa "tước đoạt" hoặc "chiếm đoạt" tài sản, thường đất đai hoặc tài sản của một cá nhân hay tổ chức bởi chính phủ hoặc cơ quan thẩm quyền. Đây một hành động hợp pháp trong nhiều trường hợp, người bị tước đoạt sẽ được bồi thường một khoản tiền.

Phân tích từ "expropriate":
  • Cách phát âm: /ˌɛk.sprəʊ.priˈeɪt/
  • Loại từ: Động từ (ngoại động từ)
Các biến thể của từ:
  • Expropriation (danh từ): Hành động hoặc quá trình tước đoạt tài sản.
    • dụ: "The expropriation of land for the new highway caused a lot of controversy." (Việc tước đoạt đất cho con đường mới đã gây ra nhiều tranh cãi.)
  • Expropriator (danh từ): Người hoặc cơ quan thực hiện hành động tước đoạt.
    • dụ: "The expropriator offered compensation to the affected families." (Người tước đoạt đã đề nghị bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng.)
Cách sử dụng:
  1. Chính phủ tước đoạt đất đai:

    • "The government plans to expropriate land for the new urban development project." (Chính phủ dự định tước đoạt đất để thực hiện dự án phát triển đô thị mới.)
  2. Bồi thường khi tước đoạt:

    • "When they expropriate property, they must provide fair compensation to the owners." (Khi họ tước đoạt tài sản, họ phải cung cấp bồi thường công bằng cho các chủ sở hữu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Seize: Tước đoạt tài sản không được phép, thường mang nghĩa tiêu cực hơn.

    • dụ: "The army seized the land from the villagers." (Quân đội đã tước đoạt đất của những người dân làng.)
  • Confiscate: Tịch thu tài sản, thường liên quan đến việc chính quyền thu hồi tài sản lý do pháp .

    • dụ: "The police confiscated illegal drugs." (Cảnh sát đã tịch thu ma túy bất hợp pháp.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Public use: Sử dụng công cộng, thường được đề cập trong ngữ cảnh tước đoạt tài sản, khi chính phủ cần đất để xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ cộng đồng.
    • dụ: "The land was expropriated for public use." (Đất đã bị tước đoạt để sử dụng công cộng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về luật pháp quyền sở hữu, "expropriation" thường được đề cập đến những tranh cãi về quyền lợi của cá nhân so với lợi ích công cộng.
  • Các quốc gia khác nhau những quy định khác nhau về expropriation, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức bồi thường bảo vệ quyền lợi của những người bị ảnh hưởng.
ngoại động từ
  1. tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công

Comments and discussion on the word "expropriate"