Characters remaining: 500/500
Translation

express

/iks'pres/
Academic
Friendly

Từ "express" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ minh họa các từ liên quan.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Danh từ: "express" có thể chỉ một dịch vụ hoặc phương tiện vận chuyển nhanh, như xe lửa tốc hành (express train) hoặc hàng gửi hoả tốc (express delivery).
  • Tính từ: "express" được dùng để mô tả điều đó rõ ràng hoặc nhanh chóng, như trong cụm "an express order" (mệnh lệnh rõ ràng).
  • Động từ: "express" có nghĩa biểu lộ hoặc bày tỏ cảm xúc, ý kiến (to express feelings).
2. Cách sử dụng dụ
  • Danh từ:

    • Express train: "I took the express train to save time." (Tôi đã đi xe lửa tốc hành để tiết kiệm thời gian.)
    • Express delivery: "We offer express delivery for urgent orders." (Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng hoả tốc cho các đơn hàng khẩn cấp.)
  • Tính từ:

    • Express reason: "He had an express reason for his visit." (Anh ấy một lý do rõ ràng cho chuyến thăm của mình.)
    • Express permission: "You need express permission to enter this area." (Bạn cần sự cho phép rõ ràng để vào khu vực này.)
  • Động từ:

    • To express oneself: "It's important to express yourself in a healthy way." (Việc diễn đạt bản thân một cách lành mạnh rất quan trọng.)
    • To express feelings: "She found it hard to express her feelings." ( ấy cảm thấy khó để bày tỏ cảm xúc của mình.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • Expressive: (tính từ) khả năng biểu lộ cảm xúc, "He is very expressive when he talks." (Anh ấy rất biểu cảm khi nói chuyện.)
    • Expression: (danh từ) sự biểu đạt, "Her expression showed her surprise." (Biểu cảm của ấy cho thấy sự ngạc nhiên của ấy.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • Convey: truyền đạt, "He conveyed his ideas clearly." (Ông ấy đã truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.)
    • Articulate: phát biểu rõ ràng, "She is very articulate in her speech." ( ấy phát biểu rất rõ ràng trong bài phát biểu của mình.)
4. Idioms Phrasal Verbs
  • Idioms:

    • "To express one's opinion" (bày tỏ quan điểm của ai đó) - "It's important to express your opinion in discussions."
  • Phrasal Verbs:

    • "To express out" (biểu lộ ra ngoài) - "He needs to express out his feelings instead of keeping them inside."
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "express", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Đặc biệt trong văn viết giao tiếp, việc sử dụng đúng dạng từ (danh từ, tính từ, động từ) sẽ giúp câu văn trở nên chính xác dễ hiểu hơn.

danh từ
  1. người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc
  2. xe lửa tốc hành, xe nhanh
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc
  4. hãng (vận tải) tốc hành
  5. súng bắn nhanh
tính từ
  1. nói rõ, rõ ràng
    • an express order
      mệnh lệnh rõ ràng
  2. như hệt, như in, như tạc
    • an express likeness
      sự giống như hệt
  3. nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt
    • his express reason for going...
      lý do đặc biệt để đi... của anh ta
  4. nhanh, hoả tốc, tốc hành
    • an express rife
      súng bắn nhanh
    • an express bullet
      đạn cho súng bắn nhanh
    • an express train
      xe lửa tốc hành
phó từ
  1. hoả tốc, tốc hành
ngoại động từ
  1. vắt, ép, bóp (quả chanh...)
  2. biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên
    • to express oneself
      diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề ...)
    • his face expressed sorrow
      nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
  3. (toán học) biểu diễn
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc

Comments and discussion on the word "express"