Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
biểu đạt
phát biểu
cảm tạ
ngỏ lời
phô diễn
bày tỏ
đa tạ
thể hiện
chúc tụng
giã ơn
diễn tả
diễn đạt
mừng tuổi
đàn nhị
tốc hành
ngỏ ý
bưu tín viên
tỏ
cảm ơn
ăn nói
Duy Tân
Hà Nội