Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exposant
Jump to user comments
danh từ
  • người trưng bày (tranh trong cuộc triển lãm...)
danh từ giống đực
  • (toán học) số mũ
Related search result for "exposant"
  • Words contain "exposant" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tênh hênh số mũ
Comments and discussion on the word "exposant"