Từ "explosion" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự nổ" hoặc "sự bùng phát". Đây là một danh từ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Sự nổ: Khi một vật nào đó phát nổ, thường là do sự gia tăng áp lực hoặc do một phản ứng hóa học.
Sự bùng nổ cơn giận: Khi ai đó đột ngột thể hiện cơn giận dữ một cách mạnh mẽ.
Sự phát triển ồ ạt: Như trong cụm từ "population explosion", có nghĩa là sự gia tăng dân số nhanh chóng và mạnh mẽ.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Explode (động từ): Có nghĩa là "nổ" hoặc "bùng nổ".
Explosive (tính từ): Có nghĩa là "có khả năng nổ" hoặc "bùng nổ".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Detonation: Sự nổ, thường chỉ sự nổ của bom hoặc thuốc nổ.
Blast: Nổ mạnh, có thể dùng để chỉ cả âm thanh và sức mạnh của vụ nổ.
Outburst: Sự bùng phát, thường chỉ cảm xúc (cơn giận, niềm vui).
Idioms và Phrasal Verbs:
"To blow up": Có nghĩa là nổ hoặc bùng nổ về cảm xúc.
"To explode with anger": Bùng nổ với cơn giận.