Characters remaining: 500/500
Translation

explosion

/iks'plouʤn/
Academic
Friendly

Từ "explosion" trong tiếng Anh có nghĩa "sự nổ" hoặc "sự bùng phát". Đây một danh từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự nổ: Khi một vật nào đó phát nổ, thường do sự gia tăng áp lực hoặc do một phản ứng hóa học.
  2. Sự bùng nổ cơn giận: Khi ai đó đột ngột thể hiện cơn giận dữ một cách mạnh mẽ.
  3. Sự phát triển ồ ạt: Như trong cụm từ "population explosion", có nghĩa sự gia tăng dân số nhanh chóng mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Sự nổ:

    • "The explosion at the factory caused significant damage." (Sự nổ tại nhà máy đã gây ra thiệt hại lớn.)
  2. Sự bùng nổ cơn giận:

    • "His explosion of anger surprised everyone." (Cơn giận bùng phát của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ.)
  3. Sự phát triển ồ ạt:

    • "The population explosion in the city has led to many challenges." (Sự tăng dân số ồ ạtthành phố đã dẫn đến nhiều thách thức.)
Biến thể của từ:
  • Explode (động từ): Có nghĩa "nổ" hoặc "bùng nổ".

    • dụ: "The bomb exploded in the middle of the street." (Quả bom đã nổ giữa đường phố.)
  • Explosive (tính từ): Có nghĩa " khả năng nổ" hoặc "bùng nổ".

    • dụ: "The explosive device was safely defused." (Thiết bị nổ đã được xử lý an toàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Detonation: Sự nổ, thường chỉ sự nổ của bom hoặc thuốc nổ.
  • Blast: Nổ mạnh, có thể dùng để chỉ cả âm thanh sức mạnh của vụ nổ.
  • Outburst: Sự bùng phát, thường chỉ cảm xúc (cơn giận, niềm vui).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To blow up": Có nghĩa nổ hoặc bùng nổ về cảm xúc.

    • dụ: "He blew up when he found out the truth." (Anh ấy đã nổi giận khi phát hiện ra sự thật.)
  • "To explode with anger": Bùng nổ với cơn giận.

    • dụ: "She exploded with anger when she heard the news." ( ấy đã bùng nổ với cơn giận khi nghe tin.)
danh từ
  1. sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
  2. tiếng nổ
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt nhanh chóng
    • population explosion
      sự tăng số dân ồ ạt nhanh chóng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "explosion"