Characters remaining: 500/500
Translation

exploitative

Academic
Friendly

Từ "exploitative" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa xu hướng tận dụng, khai thác hoặc lợi dụng ai đó hoặc cái đó một cách không công bằng hoặc phi đạo đức. Thường thì từ này được dùng để mô tả hành vi của những người hoặc tổ chức lợi dụng sức lao động, tài nguyên, hoặc tình huống của người khác để thu lợi cho bản thân.

Định nghĩa chi tiết:
  • Exploitative (tính từ): tính chất khai thác, lợi dụng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc quan hệ cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The exploitative practices of some companies lead to poor working conditions for their employees."
    • (Các phương thức khai thác của một số công ty dẫn đến điều kiện làm việc kém cho nhân viên của họ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Critics argue that the exploitative nature of certain industries perpetuates inequality and hinders social progress."
    • (Các nhà phê bình lập luận rằng tính chất khai thác của một số ngành công nghiệp duy trì sự bất bình đẳng cản trở tiến bộ xã hội.)
Biến thể của từ:
  • Exploit (động từ): Khai thác, lợi dụng.
  • Exploitation (danh từ): Sự khai thác, việc lợi dụng.
  • Exploited (tính từ): Bị khai thác, bị lợi dụng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Utilitarian: Hữu ích, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "exploitative".
  • Manipulative: tính chất thao túng, lợi dụng người khác.
  • Abusive: Lạm dụng, có thể liên quan đến việc lợi dụng quyền lực.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take advantage of: Lợi dụng, tận dụng một cách không công bằng.
    • dụ: "He took advantage of her kindness."
  • Milk someone dry: Lợi dụng ai đó cho đến mức không còn .
    • dụ: "The company milked the workers dry without giving them fair wages."
Lưu ý:
  • Từ "exploitative" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi khai thác hoặc lợi dụng người khác. Bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này trong các tình huống nhạy cảm.
  • Không nhầm lẫn với "exploratory" (khám phá), từ này ý nghĩa tích cực, liên quan đến việc tìm hiểu hoặc nghiên cứu cái đó.
Adjective
  1. xu hướng tận dụng, khai thác, lợi dụng

Similar Words

Comments and discussion on the word "exploitative"