Characters remaining: 500/500
Translation

expiation

/,ekspi'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "expiation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) mang nghĩa chủ yếu là "sự chịu hình phạt cầu chuộc" hoặc "sự đền tội". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc trong các tình huống một người phải trả giá cho những hành động sai trái của mình.

Định nghĩa chi tiết:
  • Expiation: Sự chuộc tội, đền tội, thường liên quan đến việc nhận trách nhiệm cho những lỗi lầm của mình thực hiện một hành động nào đó để sửa chữa hoặc làm giảm bớt hậu quả của những lỗi lầm đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Dans certaines religions, l'expiation est un acte sacré."
  2. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Il a fait des dons à des œuvres de charité comme une forme d'expiation."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Expiation collective: Sự chuộc tội tập thể, thường được nói đến khi cả một cộng đồng hoặc xã hội phải đối mặt với hậu quả của những hành động sai trái trong quá khứ.
    • "L'expiation collective des fautes du passé est parfois nécessaire pour avancer."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rédemption: Cứu chuộc, một từ thường được sử dụng trong cùng ngữ cảnh nhưng có nghĩasự cứu rỗi, đặc biệt trong tôn giáo.
  • Punition: Hình phạt, nhưng không mang ý nghĩa cầu chuộc chỉ đơn thuầnsự trừng phạt.
Idioms cụm động từ:
  • "Faire pénitence": Thực hiện sự ăn năn, có thể xemmột hình thức chuộc tội.
  • "Se racheter": Cứu chuộc bản thân, tức là hành động làm gì đó tốt đẹp để bù đắp cho những lỗi lầm trong quá khứ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "expiation", cần chú ý đến ngữ cảnh, trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa nặng nề hơn, đặc biệt khi liên quan đến tôn giáo hoặc các vấn đề đạo đức nghiêm trọng.

danh từ giống cái
  1. sự chịu hình phạt cầu chuộc cuộc, sự đền tội
  2. (tôn giáo, từ nghĩa ) lễ chuộc tội

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "expiation"