English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (expediential)
- có lợi, thiết thực; thích hợp
- to do whatever is expedient
làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp
danh từ
- cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)