Characters remaining: 500/500
Translation

expectoration

/eks,pektə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "expectoration" trong tiếng Anh có nghĩa sự khạc hoặc nhổ, đặc biệt liên quan đến việc khạc đờm hoặc chất lỏng từ phổi hoặc đường hô hấp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ hành động khạc ra đờm hoặc chất nhầy cơ thể sản xuất ra khi vấn đề về hô hấp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Expectoration (danh từ): Sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm. Thường liên quan đến việc loại bỏ chất nhầy hoặc đờm ra khỏi đường hô hấp.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "The doctor asked the patient about the frequency of expectoration." (Bác sĩ đã hỏi bệnh nhân về tần suất khạc đờm của họ.)
  2. Nâng cao:

    • "Expectoration can be a sign of respiratory infections, such as bronchitis or pneumonia." (Khạc đờm có thể dấu hiệu của các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, chẳng hạn như viêm phế quản hoặc viêm phổi.)
Biến thể của từ:
  • Expectorate (động từ): Khạc, nhổ. dụ: "He had to expectorate frequently due to his cold." (Anh ấy phải khạc thường xuyên bị cảm lạnh.)
  • Expectorant (tính từ/danh từ): Liên quan đến việc giúp khạc đờm, hoặc thuốc dùng để giúp khạc đờm. dụ: "The doctor prescribed an expectorant to help clear the mucus." (Bác sĩ đã đơn một loại thuốc giúp khạc đờm để làm sạch chất nhầy.)
Từ gần giống:
  • Cough (khạc, ho): Hành động ho có thể dẫn đến expectoration.
  • Spit (nhổ): Nhổ ra chất lỏng, nhưng không nhất thiết phải đờm.
Từ đồng nghĩa:
  • Mucus clearance (làm sạch chất nhầy): Hành động loại bỏ chất nhầy ra khỏi cơ thể.
  • Phlegm expulsion (đẩy đờm ra ngoài): Hành động khạc đờm ra ngoài.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Clear one's throat: Hành động làm sạch họng trước khi nói, không trực tiếp liên quan nhưng có thể dẫn đến việc expectoration.
  • Get something off one's chest: Bày tỏ điều đó mình đã giữ trong lòng, mặc dù không liên quan trực tiếp đến khạc nhưng có thể hiểu "giải tỏa".
Tóm lại:

"Expectoration" một từ chuyên ngành y tế dùng để chỉ hành động khạc đờm.

danh từ
  1. sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm
  2. đờm (khạc ra)

Synonyms

Comments and discussion on the word "expectoration"