Characters remaining: 500/500
Translation

expectable

Academic
Friendly

Từ "expectable" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "đoán được trước" hoặc "được liệu trước". Từ này thường được dùng để mô tả một điều đó người ta có thể dự đoán hoặc mong đợi sẽ xảy ra dựa trên những thông tin hoặc tình huống hiện .

Giải thích chi tiết:
  • Expectable được hình thành từ động từ "expect" (mong đợi, dự đoán) với hậu tố "-able" (có thể, khả năng). Khi kết hợp lại, mang nghĩa "có thể mong đợi" hoặc "có thể được dự đoán".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "The weather forecast said it would rain tomorrow, so the rain is expectable."
Adjective
  1. đoán được trước, được liệu trước

Comments and discussion on the word "expectable"