Characters remaining: 500/500
Translation

exorcisation

Academic
Friendly

Từ "exorcisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự trừ tà". Nghĩa của từ này liên quan đến một nghi thức tôn giáo hoặc tâm linh nhằm loại bỏ những linh hồn xấu, ma quái, hoặc năng lượng tiêu cực ra khỏi một người, một nơi chốn hay một vật thể nào đó.

Định nghĩa:
  • Exorcisation (la): Sự trừ tà, một nghi thức nhằm giải thoát một người hoặc một không gian khỏi sự chiếm hữu của các thế lực xấu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exorcisation d'une maison hantée: Sự trừ tà của một ngôi nhà bị ma ám.

    • Câu ví dụ: Les prêtres ont été appelés pour effectuer l'exorcisation d'une maison hantée. (Các linh mục đã được gọi đến để thực hiện nghi thức trừ tàmột ngôi nhà bị ma ám.)
  2. Exorcisation spirituelle: Sự trừ tà tâm linh.

    • Câu ví dụ: Elle a consulté un spécialiste pour une exorcisation spirituelle après avoir eu des cauchemars récurrents. ( ấy đã tham khảo một chuyên gia về sự trừ tà tâm linh sau khi gặp phải những cơn ác mộng liên tục.)
Các biến thể của từ:
  • Exorciser (động từ): Trừ tà, thực hiện nghi thức trừ tà.
    • Ví dụ: Il a été engagé pour exorciser un jeune homme possédé. (Anh ấy đã được mời đến để trừ tà cho một người trẻ tuổi bị chiếm hữu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Démon (ma quái): liên quan đến khía cạnh tâm linh, thường đề cập đến những thực thể xấu.
  • Possession (sự chiếm hữu): Tình trạng một người bị một linh hồn hay ma quái kiểm soát.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Exorcisation" không chỉ giới hạnviệc trừ tà theo nghĩa tôn giáo mà còn được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ việc loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống.
    • Ví dụ: Il a besoin d'une exorcisation de ses pensées négatives. (Anh ấy cần loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực.)
Idioms cụm động từ:
  • Faire l'exorcisme: Thực hiện nghi thức trừ tà.
  • Être sous influence démoniaque: Bị ảnh hưởng bởi thế lực ma quái.
Kết luận:

Từ "exorcisation" là một từý nghĩa sâu sắc mang tính chất tâm linh, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa liên quan đến sự trừ tà.

danh từ giống cái
  1. sự trừ tà

Comments and discussion on the word "exorcisation"