Từ "exorable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "có thể làm xiêu lòng được" hoặc "có thể làm động lòng thương được". Đây là một từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó thường xuất hiện trong văn học hoặc trong những tình huống mang tính trang trọng.
In a sentence: "Despite his tough exterior, the judge was surprisingly exorable when it came to considering leniency for first-time offenders."
In literature: "Her tears were exorable, softening the heart of even the most hardened man."
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến "exorable", bạn có thể dùng một số cụm từ liên quan đến sự mềm lòng, như: - "To win someone over": thuyết phục ai đó. - "To soften someone's heart": làm cho ai đó trở nên dễ cảm thông hơn.