Characters remaining: 500/500
Translation

exorable

/'eksərəbl/
Academic
Friendly

Từ "exorable" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "có thể làm xiêu lòng được" hoặc "có thể làm động lòng thương được". Đây một từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong văn học hoặc trong những tình huống mang tính trang trọng.

Định nghĩa:
  • Exorable: có thể được làm cho mềm lòng, có thể bị thuyết phục hoặc cảm động.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "Despite his tough exterior, the judge was surprisingly exorable when it came to considering leniency for first-time offenders."

    • (Mặc dù có vẻ ngoài cứng rắn, nhưng vị thẩm phán lại rất dễ bị xiêu lòng khi xem xét sự khoan hồng cho những người phạm tội lần đầu.)
  2. In literature: "Her tears were exorable, softening the heart of even the most hardened man."

    • (Những giọt nước mắt của ấy rất dễ làm mềm lòng, khiến trái tim của ngay cả người đàn ông cứng rắn nhất cũng cảm thấy xúc động.)
Các biến thể:
  • Exorability (danh từ): trạng thái có thể bị thuyết phục hoặc cảm động.
  • Exorably (trạng từ): một cách có thể bị thuyết phục hoặc cảm động.
Từ gần giống:
  • Pliable: dễ uốn nắn, dễ thay đổi ý kiến.
  • Malleable: dễ bị thay đổi, có thể bị tác động.
Từ đồng nghĩa:
  • Persuadable: có thể thuyết phục.
  • Relenting: nhượng bộ, dễ dàng thay đổi quyết định.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Exorable thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc văn học, nơi các nhân vật hoặc tình huống có thể được mô tả với mức độ cảm xúc cao.
Idioms & Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến "exorable", bạn có thể dùng một số cụm từ liên quan đến sự mềm lòng, như: - "To win someone over": thuyết phục ai đó. - "To soften someone's heart": làm cho ai đó trở nên dễ cảm thông hơn.

tính từ
  1. có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được

Words Containing "exorable"

Comments and discussion on the word "exorable"