Characters remaining: 500/500
Translation

exoréique

Academic
Friendly

Từ "exoréique" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất địa lý. có nghĩa là "đổ ra biển" hoặc "ngoại lưu". Cụ thể, từ này thường được dùng để chỉ những con sông hoặc dòng nước nước chảy ra biển, không phảinhững con sông chảy vào các hồ hoặc đất liền.

Định nghĩa:
  • Exoréique (tính từ): Chỉ các con sông, dòng nước hướng chảy ra biển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les fleuves exoréiques sont ceux qui se jettent directement dans l'océan.

    • (Các con sông ngoại lưunhững con sông đổ thẳng vào đại dương.)
  2. La Loire est un fleuve exoréique qui traverse la France.

    • (Sông Loire là một con sông ngoại lưu chảy qua nước Pháp.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Endoréique: Từ này trái ngược với "exoréique", chỉ các con sông nước không chảy ra biển chảy vào các hồ hoặc khu vực đất liền.
    • Ví dụ: Le lac Baïkal est un exemple d'un système endoréique. (Hồ Baikal là một ví dụ về hệ thống nội lưu.)
Các từ gần giống:
  • Rivière: Sông.
  • Fleuve: Sông lớn, thường chỉ những con sông cửa ra biển.
Từ đồng nghĩa:
  • Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "exoréique", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "qui se jette dans la mer" (đổ ra biển) để diễn đạt ý tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài luận hoặc báo cáo khoa học, bạn có thể sử dụng "exoréique" để mô tả đặc điểm của các hệ thống sông, trong đó việc phân tích các đặc điểm địa sinh thái của các con sông này có thể giúp hiểu hơn về môi trường cách thức dòng chảy ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven biển.

Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "exoréique" không nhiều idioms hay cụm động từ nối liền, nhưng một số cụm từ có thể sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nước sông như: - "À la mer": Về hướng biển. - "Se jeter dans": Đổ vào (thường dùng để chỉ việc một dòng nước đổ vào một nơi nào đó).

tính từ
  1. (địa chất, địa lý) đổ ra biển, ngoại lưu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "exoréique"