Từ "exogamie" trong tiếng Pháp, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "chế độ ngoại hôn". Đây là một khái niệm trong xã hội học và nhân học, chỉ việc kết hôn với người đến từ một nhóm xã hội, văn hóa, hoặc tôn giáo khác, thay vì kết hôn với người trong cùng nhóm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dans certaines cultures, l'exogamie est encouragée pour renforcer les alliances entre les familles."
(Trong một số nền văn hóa, chế độ ngoại hôn được khuyến khích để củng cố liên minh giữa các gia đình.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Endogamie: Chế độ nội hôn, tức là kết hôn trong cùng một nhóm xã hội hoặc văn hóa.
Interculturel: Liên văn hóa, thường dùng để chỉ các tương tác hoặc sự kết hợp giữa các nền văn hóa khác nhau.
Idioms và cụm động từ:
"Se marier en dehors de son groupe": Kết hôn bên ngoài nhóm của mình, tương tự như exogamie.
"Élargir ses horizons": Mở rộng tầm nhìn, có thể được liên kết với việc kết hôn với người từ nền văn hóa khác.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "exogamie," cần phân biệt rõ với "endogamie," vì chúng mang ý nghĩa trái ngược nhau. Exogamie nhấn mạnh vào sự kết nối giữa các nhóm khác nhau, trong khi endogamie tập trung vào sự kết nối trong cùng một nhóm.