Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
exhibitionistic
Jump to user comments
Adjective
  • thích phô trương, thích thu hút sự chú ý của người khác (đặc biệt là bằng cách phô trương, khoe mẽ)
Comments and discussion on the word "exhibitionistic"