Characters remaining: 500/500
Translation

exhaure

Academic
Friendly

Từ "exhaure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "sự tháo nước thấm" trong ngành mỏ. thường được dùng để chỉ quá trình hoặc thiết bị dùng để loại bỏ nước thấm ra khỏi các khu vực khai thác mỏ, nhằm đảm bảo an toàn hiệu quả trong việc khai thác tài nguyên.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự tháo nước thấm (exhaure): Đâyquá trình loại bỏ nước có thể thấm vào trong các mỏ hầm hoặc khu vực khai thác, nhằm tránh tình trạng ngập úng.
  2. Thiết bị tháo nước thấm: Đây có thểcác máy móc hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện quá trình này.
Ví dụ sử dụng:
  • Dans l'industrie minière, l'exhaure est essentielle pour éviter les inondations.
    (Trong ngành công nghiệp khai thác mỏ, sự tháo nước thấmrất quan trọng để tránh lũ lụt.)

  • Les mineurs utilisent des pompes pour réaliser l'exhaure dans les galeries.
    (Các thợ mỏ sử dụng máy bơm để thực hiện việc tháo nước thấm trong các đường hầm.)

Biến thể từ gần giống:
  • Exhaurer (động từ): Nghĩa là "tháo nước". Ví dụ: "Nous devons exhaurer cette zone avant de commencer le forage." (Chúng ta cần tháo nước khu vực này trước khi bắt đầu khoan.)
Từ đồng nghĩa:
  • Dépollution: Tuy từ này không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng có thể liên quan đến việc làm sạch nước trong một số ngữ cảnh.
  • Drainage: Nghĩa là "thoát nước" trong tiếng Pháp, thường được dùng trong các tình huống tương tự.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "exhaure" không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến, nhưngthể kết hợp với từ khác để tạo thành các cụm từ như: - Système d'exhaure: Hệ thống tháo nước. - Technique d'exhaure: Kỹ thuật tháo nước.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "exhaure", hãy chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật khai thác mỏ.
  • Đảm bảo phân biệt giữa danh từ động từ liên quan để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống cái
  1. (ngành mỏ) sự tháo nước thấm
  2. (ngành mỏ) thiết bị tháo nước thấm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "exhaure"