Từ "exhaure" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và có nghĩa là "sự tháo nước thấm" trong ngành mỏ. Nó thường được dùng để chỉ quá trình hoặc thiết bị dùng để loại bỏ nước thấm ra khỏi các khu vực khai thác mỏ, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc khai thác tài nguyên.
Dans l'industrie minière, l'exhaure est essentielle pour éviter les inondations.
(Trong ngành công nghiệp khai thác mỏ, sự tháo nước thấm là rất quan trọng để tránh lũ lụt.)
Les mineurs utilisent des pompes pour réaliser l'exhaure dans les galeries.
(Các thợ mỏ sử dụng máy bơm để thực hiện việc tháo nước thấm trong các đường hầm.)
Hiện tại, từ "exhaure" không có nhiều cụm từ hay idioms phổ biến, nhưng có thể kết hợp với từ khác để tạo thành các cụm từ như: - Système d'exhaure: Hệ thống tháo nước. - Technique d'exhaure: Kỹ thuật tháo nước.