Characters remaining: 500/500
Translation

exertion

/ig'zə:ʃn/
Academic
Friendly

Giải thích từ "exertion":

Từ "exertion" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự cố gắng", "sự nỗ lực" hoặc "sự sử dụng sức mạnh, ảnh hưởng". Khi bạn thực hiện một hành động nào đó cần phải dùng nhiều sức lực, tâm trí hoặc ảnh hưởng để hoàn thành, bạn đang trải qua "exertion".

Cách sử dụng từ "exertion":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Running a marathon requires a lot of exertion." (Chạy marathon đòi hỏi rất nhiều sự nỗ lực.)
    • Giải thích: Trong câu này, "exertion" thể hiện sự cố gắng cần thiết để hoàn thành việc chạy marathon.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thể chất:

    • dụ: "After a long exertion at the gym, I felt exhausted." (Sau một nỗ lực dàiphòng gym, tôi cảm thấy kiệt sức.)
    • Giải thích:đây, "exertion" chỉ những hoạt động thể chất cần sức lực.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh tinh thần:

    • dụ: "The exertion of solving complex problems can be mentally draining." (Sự nỗ lực trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp có thể khiến tinh thần mệt mỏi.)
    • Giải thích: Từ "exertion" cũng có thể dùng để chỉ sự cố gắng về mặt tinh thần.
Các biến thể của từ "exertion":
  • Exert (động từ): có nghĩa "sử dụng" hoặc "đặt ra nỗ lực".

    • dụ: "You need to exert yourself to achieve your goals." (Bạn cần nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.)
  • Exertive (tính từ): có nghĩa tính chất sử dụng sức mạnh hoặc nỗ lực.

    • dụ: "His exertive approach to the project helped it succeed." (Cách tiếp cận nỗ lực của anh ấy đối với dự án đã giúp thành công.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Effort: (nỗ lực) - chỉ hành động cố gắng làm điều đó.
  • Strain: (căng thẳng, nỗ lực) - có thể chỉ sự cố gắng, nhưng thường nhấn mạnh đến sự căng thẳng.
  • Labor: (lao động, công sức) - chỉ sự nỗ lực thể chất hoặc công việc nặng nhọc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Put in effort: (đặt nỗ lực vào) - có nghĩa cố gắng làm điều đó.

    • dụ: "She put in a lot of effort to prepare for the exam." ( ấy đã nỗ lực rất nhiều để chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • Make an effort: (cố gắng) - chỉ hành động cố gắng làm gì.

    • dụ: "You need to make an effort to improve your English skills." (Bạn cần cố gắng để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
Tóm lại:

Từ "exertion" không chỉ đơn thuần sự cố gắng hay nỗ lực còn có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể chất đến tinh thần.

danh từ
  1. sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
  2. sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức

Similar Spellings

Words Containing "exertion"

Words Mentioning "exertion"

Comments and discussion on the word "exertion"