Giải thích từ "exertion":
Từ "exertion" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sự cố gắng", "sự nỗ lực" hoặc "sự sử dụng sức mạnh, ảnh hưởng". Khi bạn thực hiện một hành động nào đó và cần phải dùng nhiều sức lực, tâm trí hoặc ảnh hưởng để hoàn thành, bạn đang trải qua "exertion".
Cách sử dụng từ "exertion":
Ví dụ: "Running a marathon requires a lot of exertion." (Chạy marathon đòi hỏi rất nhiều sự nỗ lực.)
Giải thích: Trong câu này, "exertion" thể hiện sự cố gắng cần thiết để hoàn thành việc chạy marathon.
Sử dụng trong ngữ cảnh thể chất:
Ví dụ: "After a long exertion at the gym, I felt exhausted." (Sau một nỗ lực dài ở phòng gym, tôi cảm thấy kiệt sức.)
Giải thích: Ở đây, "exertion" chỉ những hoạt động thể chất cần sức lực.
Sử dụng trong ngữ cảnh tinh thần:
Ví dụ: "The exertion of solving complex problems can be mentally draining." (Sự nỗ lực trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp có thể khiến tinh thần mệt mỏi.)
Giải thích: Từ "exertion" cũng có thể dùng để chỉ sự cố gắng về mặt tinh thần.
Các biến thể của từ "exertion":
Exert (động từ): có nghĩa là "sử dụng" hoặc "đặt ra nỗ lực".
Exertive (tính từ): có nghĩa là có tính chất sử dụng sức mạnh hoặc nỗ lực.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Effort: (nỗ lực) - chỉ hành động cố gắng làm điều gì đó.
Strain: (căng thẳng, nỗ lực) - có thể chỉ sự cố gắng, nhưng thường nhấn mạnh đến sự căng thẳng.
Labor: (lao động, công sức) - chỉ sự nỗ lực thể chất hoặc công việc nặng nhọc.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Put in effort: (đặt nỗ lực vào) - có nghĩa là cố gắng làm điều gì đó.
Make an effort: (cố gắng) - chỉ hành động cố gắng làm gì.
Tóm lại:
Từ "exertion" không chỉ đơn thuần là sự cố gắng hay nỗ lực mà còn có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể chất đến tinh thần.