Từ "exemplarité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính chất làm gương" hoặc "ví dụ để noi theo". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh để chỉ hành động hoặc cách cư xử mà người khác có thể học hỏi hoặc được thúc đẩy để làm theo.
Định nghĩa chi tiết
Tính chất làm gương: "Exemplarité" thường được dùng để chỉ những hành động, cách cư xử của một người mà người khác có thể coi là mẫu mực, để từ đó học hỏi và noi theo.
Liên quan đến sự trừng phạt: Trong một số trường hợp, "exemplarité" cũng có thể liên quan đến việc trừng phạt, khi mà một hành động được trừng phạt nhằm mục đích làm gương cho người khác, để họ không tái phạm.
Ví dụ sử dụng
"Dans un contexte éducatif, l'exemplarité des enseignants est cruciale pour encourager les élèves à s'investir pleinement." (Trong bối cảnh giáo dục, tính chất làm gương của giáo viên là rất quan trọng để khuyến khích học sinh tham gia đầy đủ.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Modèle: mẫu, hình mẫu.
Exemple: ví dụ.
Inspiration: cảm hứng.
Những cách sử dụng khác
"Exemplarité" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý, và pháp lý để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm gương.
Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể liên quan đến việc xử lý nghiêm khắc một tội phạm để tạo ra một ví dụ cho người khác.
Idioms và cụm động từ liên quan
"Donner l'exemple": đưa ra ví dụ, làm gương.
"Être un modèle": là một hình mẫu.