Characters remaining: 500/500
Translation

exemplarité

Academic
Friendly

Từ "exemplarité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính chất làm gương" hoặc "ví dụ để noi theo". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh để chỉ hành động hoặc cách cư xử người khác có thể học hỏi hoặc được thúc đẩy để làm theo.

Định nghĩa chi tiết
  1. Tính chất làm gương: "Exemplarité" thường được dùng để chỉ những hành động, cách cư xử của một người người khác có thể coi là mẫu mực, để từ đó học hỏi noi theo.
  2. Liên quan đến sự trừng phạt: Trong một số trường hợp, "exemplarité" cũng có thể liên quan đến việc trừng phạt, khi một hành động được trừng phạt nhằm mục đích làm gương cho người khác, để họ không tái phạm.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'exemplarité de son comportement a inspiré beaucoup de gens." (Tính chất làm gương trong hành vi của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans un contexte éducatif, l'exemplarité des enseignants est cruciale pour encourager les élèves à s'investir pleinement." (Trong bối cảnh giáo dục, tính chất làm gương của giáo viênrất quan trọng để khuyến khích học sinh tham gia đầy đủ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Modèle: mẫu, hình mẫu.
  • Exemple: ví dụ.
  • Inspiration: cảm hứng.
Những cách sử dụng khác
  • "Exemplarité" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý, phápđể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm gương.
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, có thể liên quan đến việc xửnghiêm khắc một tội phạm để tạo ra một ví dụ cho người khác.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Donner l'exemple": đưa ra ví dụ, làm gương.

    • Ví dụ: "Il faut donner l'exemple pour que les autres suivent." (Cần phải làm gương để người khác noi theo.)
  • "Être un modèle": là một hình mẫu.

danh từ giống cái
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chất làm gương (của một sự trừng phạt...)

Comments and discussion on the word "exemplarité"