Từ "exculpated" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "được tuyên bố vô tội" hoặc "được giải oan". Đây là một tính từ (adjective) dùng để chỉ trạng thái của một người hoặc một tổ chức khi họ đã được chứng minh là không có tội, không có trách nhiệm về một hành động sai trái nào đó.
After a thorough investigation, the suspect was exculpated and released from custody.
The new evidence exculpated the defendant, proving that he was not at the scene of the crime.
Trong các bài luận hoặc văn bản pháp lý, từ "exculpated" có thể được sử dụng để mô tả một quy trình pháp lý phức tạp, nơi một cá nhân phải đối mặt với các cáo buộc nghiêm trọng và sau đó chứng minh sự vô tội của mình thông qua các bằng chứng xác thực.