Characters remaining: 500/500
Translation

excrescential

/,ekskri'senʃəl/
Academic
Friendly

Từ "excrescential" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về u lồi" hoặc "thuộc về cục lồi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học để mô tả các khối u hoặc các phần thừa trên cơ thể.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Excrescential" dùng để chỉ những cái hình dạng lồi ra hoặc là những khối u phát triển trên bề mặt của một cơ thể nào đó. không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The doctor examined the excrescential growth on the patient's skin." (Bác sĩ đã kiểm tra sự phát triển lồi trên da của bệnh nhân.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In pathology, excrescential lesions can indicate underlying health issues that need further investigation." (Trong bệnh học, các tổn thương lồi có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn cần được điều tra thêm.)
Biến thể của từ
  • Từ "excrescent" dạng gốc của "excrescential" cũng mang nghĩa tương tự, thường được dùng để mô tả các khối u hoặc phần lồi.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tumorous: có nghĩa liên quan đến khối u.
  • Protruding: có nghĩa nhô ra, lồi ra.
  • Bump: có thể chỉ một cục lồi nhỏ trên bề mặt da.
Cách sử dụng khác
  • Từ "excrescence" (danh từ) có thể được dùng để chỉ một khối u hoặc phần lồi, dụ:
    • "The excrescence on the tree trunk was a sign of disease." (Khối u trên thân cây dấu hiệu của bệnh.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "excrescential". Tuy nhiên, người học có thể tìm hiểu các cụm từ mô tả sức khỏe hoặc các hiện tượng tự nhiên liên quan đến sự lồi, như "stick out like a sore thumb" (nhô ra như một cái ngón tay bị đau) để thêm ngữ cảnh.
Kết luận

"Excrescential" một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học hoặc sinh học để mô tả sự lồi ra của một khối u.

tính từ
  1. (thuộc) u lồi, (thuộc) cục lồi

Comments and discussion on the word "excrescential"