Từ "excrescential" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về u lồi" hoặc "thuộc về cục lồi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học để mô tả các khối u hoặc các phần thừa trên cơ thể.
Giải thích chi tiết
Ví dụ sử dụng
"In pathology, excrescential lesions can indicate underlying health issues that need further investigation." (Trong bệnh lý học, các tổn thương lồi có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn cần được điều tra thêm.)
Biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Tumorous: có nghĩa là liên quan đến khối u.
Protruding: có nghĩa là nhô ra, lồi ra.
Bump: có thể chỉ một cục lồi nhỏ trên bề mặt da.
Cách sử dụng khác
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại, không có idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "excrescential". Tuy nhiên, người học có thể tìm hiểu các cụm từ mô tả sức khỏe hoặc các hiện tượng tự nhiên liên quan đến sự lồi, như "stick out like a sore thumb" (nhô ra như một cái ngón tay bị đau) để có thêm ngữ cảnh.
Kết luận
"Excrescential" là một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học hoặc sinh học để mô tả sự lồi ra của một khối u.